Kinh tế – xã hội những tháng cuối năm 2024

Chất lượng đại biểu Quốc hội và một số vấn đề cần quan tâm

Những tháng cuối năm 2024 đặt ra nhiều thách thức đối với nền kinh tế-xã hội Việt Nam, khi phải đối mặt với hàng loạt biến động lớn từ bên ngoài và những khó khăn nội tại trong nước. Nền kinh tế Việt Nam đang phải gánh chịu áp lực từ tình trạng lạm phát gia tăng, thị trường lao động thiếu hụt, và sự chênh lệch ngày càng lớn trong việc phát triển kinh tế giữa các vùng miền. Đồng thời, sự thay đổi của các chuỗi cung ứng toàn cầu và những biến động từ thị trường quốc tế cũng đang tạo ra nhiều sức ép. Chính vì vậy, cần có một cách tiếp cận tổng thể và các giải pháp dài hơi để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững cho đất nước.

Về tăng trưởng kinh tế: Dự báo tăng trưởng GDP của Việt Nam trong cả năm 2024 có thể đạt từ 5,5% đến 6,0%, dựa trên các yếu tố như sự phục hồi mạnh mẽ của ngành dịch vụ và công nghiệp chế biến, chế tạo. Tuy nhiên, mức tăng trưởng này vẫn thấp hơn so với kỳ vọng ban đầu (6,5% đến 7%), do ảnh hưởng từ giá nguyên liệu đầu vào tăng cao và sự suy giảm cầu tiêu dùng trong nước và quốc tế. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê (GSO), sản lượng công nghiệp trong tháng 9 năm 2024 đã giảm 1,2% so với tháng trước, điều này phản ánh áp lực lớn mà các doanh nghiệp đang phải đối mặt trong bối cảnh giá nguyên vật liệu và năng lượng tăng cao.

Dự báo tăng trưởng GDP của Việt Nam trong cả năm 2024 có thể đạt từ 5,5% đến 6,0%

Về lạm phát và giá cả: Lạm phát trong năm 2024 có thể đạt mức 4,2%, cao hơn so với năm 2023 (3,8%), với các nguyên nhân chủ yếu là do giá năng lượng và thực phẩm toàn cầu tăng mạnh. Sự gia tăng chi phí sản xuất đã kéo theo sự tăng giá của nhiều mặt hàng tiêu dùng thiết yếu, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống của người dân. Chính phủ đã tăng lãi suất điều hành từ 4,5% lên 5,0% vào tháng 10 năm 2024 để kiểm soát lạm phát, nhưng điều này cũng tạo ra thách thức cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận vốn vay.

Về thị trường lao động: Thị trường lao động đang đối mặt với nhiều khó khăn khi tỷ lệ thất nghiệp tăng lên mức 2,3% trong quý III năm 2024, từ mức 2,1% của quý II, theo số liệu của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội. Trong khi đó, nhu cầu lao động trong các ngành công nghệ cao và dịch vụ tăng mạnh, dẫn đến sự thiếu hụt lao động có kỹ năng, đặc biệt là ở các khu vực đô thị. Việc chuyển dịch lao động từ nông thôn ra thành thị và từ các ngành nghề truyền thống sang các ngành nghề mới cũng đặt ra nhiều thách thức về đào tạo và quản lý lao động.

Về an sinh xã hội: Tình trạng chênh lệch thu nhập giữa các vùng miền và các nhóm dân cư ngày càng lớn, đặc biệt là giữa khu vực đô thị và nông thôn. Theo Bộ Tài chính, chi tiêu cho các chương trình an sinh xã hội chiếm khoảng 2,8% GDP trong năm 2024, nhưng hiệu quả của các chương trình này vẫn còn hạn chế do sự phân bổ nguồn lực chưa đồng đều và việc giám sát thực hiện chưa chặt chẽ. Tình trạng người dân nghèo ở các vùng sâu, vùng xa chưa được tiếp cận đầy đủ với các chính sách hỗ trợ vẫn là một vấn đề cần được giải quyết.

Nguồn: Bộ Tài chính. 

Về khả năng đạt được các mục tiêu kinh tế-xã hội: Mặc dù có nhiều thách thức, nhưng Việt Nam vẫn có khả năng đạt được các mục tiêu kinh tế-xã hội đề ra cho năm 2024 nếu các giải pháp kịp thời và phù hợp được triển khai. Các chỉ tiêu tăng trưởng GDP, kiểm soát lạm phát và giảm tỷ lệ thất nghiệp có thể đạt được nếu chính phủ và doanh nghiệp có sự phối hợp chặt chẽ trong việc thực hiện các chính sách kinh tế và xã hội. Tuy nhiên, việc đạt được các mục tiêu về an sinh xã hội và phát triển bền vững có thể gặp khó khăn hơn, đòi hỏi sự đầu tư dài hạn và chiến lược hợp lý.

Mặc dù có nhiều gói hỗ trợ doanh nghiệp đã được ban hành, nhưng tính hiệu quả vẫn chưa cao. Theo báo cáo của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), chỉ có khoảng 30% doanh nghiệp tiếp cận được các gói hỗ trợ tài chính. Nguyên nhân chính là do thủ tục phức tạp và thời gian xử lý kéo dài. Điều này đặc biệt ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ và vừa, vốn đang gặp khó khăn lớn trong việc duy trì hoạt động trong bối cảnh kinh tế khó khăn.

Ngoài ra, mặc dù có nhiều dự án đầu tư công đang được triển khai, nhưng tiến độ chậm và hiệu quả sử dụng vốn vẫn là một vấn đề lớn. Báo cáo của Bộ Giao thông Vận tải cho thấy, trong năm 2024, nhiều dự án giao thông quan trọng như cao tốc Bắc-Nam và các tuyến đường sắt đô thị tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh đều bị chậm tiến độ do thiếu vốn và công tác quản lý hạn chế. Sự chậm trễ này không chỉ gây lãng phí nguồn lực mà còn cản trở sự phát triển kinh tế và xã hội của các vùng miền.

Quá trình triển khai, chuẩn bị đầu tư mạng lưới đường sắt đô thị tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh đều rất chậm. (Trong ảnh: tuyến đường sắt đô thị Nhổn – ga Hà Nội. Ảnh: Hoàng Hà)

Môi trường kinh doanh ở nước ta vẫn còn gặp nhiều rào cản về thủ tục hành chính, chi phí không chính thức và sự phức tạp trong quy định pháp luật. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (World Bank), Việt Nam xếp hạng 70/190 về chỉ số dễ dàng kinh doanh năm 2024, tăng 2 bậc so với năm 2023, nhưng vẫn còn nhiều lĩnh vực cần cải thiện để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp phát triển.

Để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững cho đất nước, cần chú trọng một số nhiệm vụ trọng tâm sau:

Thứ nhất, đẩy mạnh cải cách hành chính và môi trường kinh doanh: Việc cải cách hành chính cần được thực hiện một cách mạnh mẽ hơn, tập trung vào việc đơn giản hóa các thủ tục liên quan đến thành lập doanh nghiệp, thuế, hải quan, và đất đai. Chính phủ nên tiếp tục triển khai các giải pháp số hóa, áp dụng công nghệ thông tin vào các quy trình hành chính để giảm thiểu thời gian và chi phí cho doanh nghiệp. Đặc biệt, cần có các biện pháp mạnh mẽ để giảm thiểu tình trạng chi phí không chính thức, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các hoạt động kinh doanh.

Xây dựng một nền kinh tế tự chủ, giảm phụ thuộc vào thị trường quốc tế. Điều này đòi hỏi phải phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp nội địa, đặc biệt là các ngành công nghiệp cơ bản, chế biến và công nghiệp phụ trợ. Tiếp tục khuyến khích việc sử dụng hàng hóa và dịch vụ nội địa, thúc đẩy các chương trình “Người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam”. Tiếp tục có các chính sách ưu tiên hỗ trợ phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp, thúc đẩy tinh thần đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp và trong giới trẻ. Việc phát triển các trung tâm đổi mới sáng tạo, các vườn ươm khởi nghiệp và quỹ đầu tư mạo hiểm sẽ giúp tạo ra các doanh nghiệp mới, mang lại sự phát triển kinh tế và tạo thêm việc làm.

Tạo điều kiện để người dân tham gia nhiều hơn vào các quyết sách kinh tế – xã hội, từ việc đóng góp ý kiến đến việc giám sát và đánh giá các chính sách. Sự tham gia của người dân sẽ giúp đảm bảo các chính sách được thực hiện một cách minh bạch, hiệu quả và phù hợp với thực tiễn.

Thứ hai, phát triển cơ sở hạ tầng đồng bộ và bền vững: Cần có một chiến lược đầu tư công dài hạn, tập trung vào các dự án cơ sở hạ tầng quan trọng như giao thông, năng lượng và công nghệ thông tin. Việc huy động các nguồn lực từ khu vực tư nhân thông qua các hình thức đối tác công-tư (PPP) cần được đẩy mạnh, đồng thời cải thiện công tác quản lý và giám sát để đảm bảo tiến độ và chất lượng của các dự án. Cần có các chính sách khuyến khích sự tham gia của các doanh nghiệp tư nhân trong việc phát triển cơ sở hạ tầng, đặc biệt là trong các lĩnh vực giao thông, năng lượng và công nghệ.

Nguồn nhân lực chất lượng cao đóng vai trò chủ chốt cho sự phát triển kinh tế.

Thứ ba, thúc đẩy phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Việc phát triển nguồn nhân lực cần được xem là một chiến lược dài hạn. Chính phủ cần đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và đào tạo, đặc biệt là các chương trình đào tạo kỹ năng cao, phù hợp với yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Các chương trình hợp tác công-tư (PPP) trong giáo dục và đào tạo cần được mở rộng, giúp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và giảm bớt gánh nặng cho ngân sách nhà nước. Đồng thời, cần có chính sách hỗ trợ việc làm, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ cao và dịch vụ, để đảm bảo rằng người lao động có cơ hội tiếp cận với các công việc có thu nhập tốt và ổn định.

Cùng với đó, Chính phủ cần chú trọng vào việc đào tạo và nâng cao trình độ của đội ngũ cán bộ pháp luật. Các chương trình đào tạo chuyên sâu về pháp luật cần được phát triển, đồng thời khuyến khích việc học hỏi, trao đổi kinh nghiệm từ các quốc gia có hệ thống pháp luật tiên tiến. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng đội ngũ cán bộ pháp luật có đủ năng lực để thực hiện nhiệm vụ trong bối cảnh phức tạp của toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế.

Thứ tư, phát triển kinh tế vùng và nông thôn một cách bền vững: Tiếp tục có các chính sách khuyến khích phát triển kinh tế vùng và nông thôn một cách bền vững, nhằm giảm thiểu chênh lệch phát triển giữa các vùng miền. Việc đầu tư vào hạ tầng giao thông, điện, nước và các dịch vụ cơ bản ở các khu vực nông thôn cần được ưu tiên. Đồng thời, cần khuyến khích sự phát triển của các doanh nghiệp địa phương, đặc biệt là trong các ngành nông nghiệp, chế biến thực phẩm, và du lịch sinh thái. Tiếp tục ưu tiên có các chính sách hỗ trợ người dân nông thôn tiếp cận với các nguồn vốn vay ưu đãi, và các chương trình đào tạo nghề, giúp họ nâng cao kỹ năng và chuyển đổi sang các ngành nghề có giá trị gia tăng cao hơn.

Thứ năm, tăng cường quản lý và cải thiện hiệu quả chi tiêu công: Việc quản lý chi tiêu công cần được cải thiện thông qua các biện pháp kiểm soát chặt chẽ và minh bạch hơn. Chính phủ cần thực hiện các cuộc kiểm toán độc lập đối với các dự án đầu tư công lớn, đảm bảo rằng nguồn vốn được sử dụng hiệu quả và đúng mục đích. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý ngân sách và chi tiêu công sẽ giúp giảm thiểu tình trạng lãng phí và thất thoát. Các cơ chế giám sát và đánh giá cũng cần được nâng cao, với sự tham gia của cả khu vực tư nhân và các tổ chức xã hội dân sự, nhằm đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Đồng thời, tiếp tục cải thiện chất lượng các dịch vụ công, từ y tế, giáo dục, đến an ninh và trật tự xã hội, đảm bảo rằng người dân được hưởng thụ các dịch vụ công với chất lượng tốt hơn. Áp dụng các công nghệ tiên tiến, tăng cường năng lực cán bộ công chức và giảm thiểu tình trạng quan liêu, sách nhiễu.

Thứ sáu, phát triển hệ thống an sinh xã hội toàn diện và bền vững: Việc xây dựng một hệ thống an sinh xã hội toàn diện và bền vững là cần thiết để đảm bảo sự ổn định xã hội trong dài hạn. Chính phủ cần mở rộng các chương trình an sinh xã hội, đặc biệt là trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, và bảo hiểm xã hội. Các chính sách này cần được thiết kế sao cho dễ tiếp cận và phù hợp với các nhóm dân cư dễ bị tổn thương, bao gồm người lao động mất việc, người nghèo, và người dân ở các vùng sâu, vùng xa. Đồng thời, cần nâng cao hiệu quả giám sát và thực thi các chính sách này để đảm bảo rằng chúng thực sự mang lại lợi ích cho người dân.

Thứ bảy, thúc đẩy cải cách trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng: Hệ thống tài chính và ngân hàng cần được cải cách sâu rộng để hỗ trợ tốt hơn cho nền kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng. Cần có các biện pháp để tăng cường khả năng tiếp cận vốn vay cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Việc phát triển các công cụ tài chính mới, như tín dụng xanh và các hình thức huy động vốn thông qua thị trường chứng khoán, cũng cần được khuyến khích. Ngoài ra, cần cải thiện tính minh bạch và ổn định của hệ thống ngân hàng, đảm bảo rằng các ngân hàng hoạt động an toàn và hiệu quả trong việc cung cấp dịch vụ tài chính cho nền kinh tế.

Thứ tám, đẩy mạnh hợp tác quốc tế và tận dụng cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc tận dụng tối đa lợi ích từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết là rất quan trọng. Chính phủ cần hỗ trợ doanh nghiệp trong việc nắm bắt cơ hội từ các FTA thông qua việc cung cấp thông tin, đào tạo, và hỗ trợ kỹ thuật. Đồng thời, cần thúc đẩy hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực nghiên cứu và phát triển (R&D), công nghệ, và đổi mới sáng tạo, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế. Cũng cần khuyến khích các doanh nghiệp tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, tận dụng lợi thế từ các quan hệ đối tác chiến lược và các cơ hội đầu tư từ nước ngoài. Chính phủ cần thúc đẩy việc thực hiện các chính sách bảo vệ môi trường mạnh mẽ hơn, bao gồm việc giảm phát thải khí nhà kính, quản lý chất thải, và bảo vệ nguồn nước. Đồng thời, cần khuyến khích sự phát triển của các ngành công nghiệp xanh, năng lượng tái tạo, và các công nghệ thân thiện với môi trường. Việc áp dụng các tiêu chuẩn môi trường cao hơn trong sản xuất và kinh doanh sẽ không chỉ giúp bảo vệ môi trường, mà còn nâng cao giá trị sản phẩm và thương hiệu của Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Thứ chín, hoàn thiện công tác xây dựng và thực thi pháp luật: Hệ thống pháp luật của Việt Nam cần được liên tục cập nhật để phản ánh đúng thực tiễn phát triển kinh tế – xã hội, cũng như đáp ứng yêu cầu của hội nhập quốc tế. Chính phủ cần đẩy mạnh việc rà soát, sửa đổi và bổ sung các luật hiện hành, đồng thời xây dựng các quy định pháp luật mới, nhằm lấp đầy những khoảng trống pháp lý và loại bỏ các quy định không còn phù hợp. Việc xây dựng pháp luật cần được tiến hành theo nguyên tắc công khai, minh bạch, và có sự tham gia rộng rãi của các bên liên quan, bao gồm cả cộng đồng doanh nghiệp và người dân. Có các cơ chế lấy ý kiến đóng góp từ các chuyên gia, tổ chức xã hội và người dân trong quá trình soạn thảo luật. Điều này không chỉ giúp hoàn thiện nội dung pháp luật mà còn tạo sự đồng thuận và tuân thủ cao khi luật được ban hành và thực thi.

Bên cạnh việc xây dựng luật, công tác thực thi pháp luật cũng cần được nâng cao. Điều này đòi hỏi việc cải thiện năng lực của các cơ quan tư pháp, bao gồm hệ thống tòa án, cơ quan công tố và cơ quan thi hành án. Cần đảm bảo rằng các quy định pháp luật được thực thi một cách công bằng, hiệu quả và minh bạch, từ đó củng cố niềm tin của người dân và doanh nghiệp vào hệ thống pháp luật. Song song đó, hệ thống tư pháp cần được cải cách để nâng cao tính độc lập, công bằng và hiệu quả. Cần có các biện pháp cụ thể nhằm giảm thiểu tình trạng tham nhũng, bảo đảm các vụ án được xét xử một cách khách quan và nhanh chóng, đảm bảo cho pháp luật được thực thi và được tôn trọng trong toàn xã hội.

Tình hình kinh tế – xã hội của Việt Nam trong những tháng cuối năm 2024 đối mặt với nhiều thách thức lớn, nhưng cũng mở ra những cơ hội để đất nước phát triển bền vững hơn. Việc thực hiện các giải pháp dài hạn và có tính chiến lược, từ cải cách hành chính, phát triển cơ sở hạ tầng, đến bảo vệ môi trường và phát triển nguồn nhân lực, sẽ là yếu tố then chốt giúp Việt Nam vượt qua khó khăn và tiến bước vững chắc trên con đường phát triển. Chính phủ, doanh nghiệp và người dân cần phối hợp chặt chẽ để hiện thực hóa các mục tiêu phát triển kinh tế-xã hội, đảm bảo một tương lai ổn định và thịnh vượng cho đất nước./.

        

ĐBQH Thạch Phước Bình

Phó Trưởng Đoàn ĐBQH tỉnh Trà Vinh

https://quochoi.vn/tintuc/Pages/goc-nhin.aspx?ItemID=89587

Có thể bạn chưa xem

Bài viết cùng tác giả